戦略爆撃
せんりゃくばくげき「CHIẾN LƯỢC BẠO KÍCH」
☆ Danh từ
Sự ném bom chiến lược

戦略爆撃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦略爆撃
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
戦闘爆撃機 せんとうばくげきき
máy bay chiến đấu thả bom
爆撃 ばくげき
sự ném bom.
戦略 せんりゃく
binh lược
爆撃機 ばくげきき
máy bay oanh kích
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
チャレンジャー戦略 チャレンジャーせんりゃく
chiến lược thách thức thị trường