戦闘する
せんとう「CHIẾN ĐẤU」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đấu tranh; chiến đấu.

Bảng chia động từ của 戦闘する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戦闘する/せんとうする |
Quá khứ (た) | 戦闘した |
Phủ định (未然) | 戦闘しない |
Lịch sự (丁寧) | 戦闘します |
te (て) | 戦闘して |
Khả năng (可能) | 戦闘できる |
Thụ động (受身) | 戦闘される |
Sai khiến (使役) | 戦闘させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戦闘すられる |
Điều kiện (条件) | 戦闘すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 戦闘しろ |
Ý chí (意向) | 戦闘しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 戦闘するな |