Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦陣訓
戦陣 せんじん
chiến trận, chiến trường; binh pháp, chiến pháp
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
戦闘陣地 せんとうじんち
vị trí trận đánh
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện