截然
せつぜん さいぜん「NHIÊN」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Đặc biệt; để phân biệt

截然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 截然
截然たる せつぜんたる
sạch; sắc bén; phân biệt(rõ ràng)
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
截断 せつだん
cắt ra khỏi
截る きる
to cut (e.g. cloth)
直截 ちょくせつ ちょくさい
miễn cước; thành thật; sự nhắc nhở; sự thẳng thắn; tính quyết định
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
截断機 せつだんき
máy cắt
截拳道 ジークンドー
triệt quyền đạo