截然たる
せつぜんたる「NHIÊN」
Sạch; sắc bén; phân biệt(rõ ràng)

Từ đồng nghĩa của 截然たる
adjective
截然たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 截然たる
截然 せつぜん さいぜん
đặc biệt; để phân biệt
截る きる
to cut (e.g. cloth)
純然たる じゅんぜんたる
tuyệt đối; đầy đủ; hoàn toàn; thuần khiết; đích xác
亮然たる あきらしかたる
rõ ràng
寂然たる じゃくねんたる
tàn phá; cô đơn
消然たる しょうしかたる
buồn nản, chán nản, chán ngán; thất vọng)
浩然たる こうぜんたる
hào hiệp, cao thượng
渾然たる こんぜんたる
whole; toàn bộ; hài hoà