戯け
たわけ おどけ「HÍ」
Những điều ngốc nghếch, ngớ ngẩn
☆ Danh từ
Hành động trêu đùa, cử chỉ đùa giỡn

Từ đồng nghĩa của 戯け
noun
戯け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戯け
糞戯け くそたわけ
kẻ ngốc
戯け口 おどけぐち たわけぐち
nói đùa
戯ける おどける たわける
nói trêu, nói đùa, nói vui,..
戯け者 たわけもの
người hay pha trò; làm việc ngớ ngẩn; người hài hước
戯け話 おどけばなし たわけばなし
câu chuyện hài hước; truyện cười; truyện châm biếm
戯け芝居 おどけしばい たわけしばい
thể kịch vui nhộn, hài kịch
戯 あじゃら あじゃれ あざれ
pleasantry, joke, tomfoolery
前戯 ぜんぎ
sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp.