Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戯け者
たわけもの
người hay pha trò
悪戯者 いたずらしゃ
thả lỏng phụ nữ; thành viên (bạn) vô ích; nhà sản xuất ranh mãnh
戯作者 げさくしゃ
nhà văn điều tưởng tượng; nhà văn hào
戯け たわけ おどけ
hành động trêu đùa, cử chỉ đùa giỡn
戯け口 おどけぐち たわけぐち
nói đùa
糞戯け くそたわけ
kẻ ngốc
戯ける おどける たわける
nói trêu, nói đùa, nói vui,..
戯け話 おどけばなし たわけばなし
câu chuyện hài hước; truyện cười; truyện châm biếm
戯け芝居 おどけしばい たわけしばい
thể kịch vui nhộn, hài kịch
「HÍ GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích