戯事
ざれごと「HÍ SỰ」
Đùa giỡn thích thể thao

戯事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戯事
戯れ事 ざれごと たわむれごと
trò tinh nghịch, trò nghịch ngợm
戯 あじゃら あじゃれ あざれ
pleasantry, joke, tomfoolery
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
前戯 ぜんぎ
sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp.
bài thơ hài hước năm câu
後戯 こうぎ
các hành động sau khi quan hệ tình dục
戯笑 ぎしょう
tiếng cười tếu; nụ cười hài hước
児戯 じぎ
trò trẻ con