戯歌
「HÍ CA」
Bài thơ hài hước năm câu

戯歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戯歌
戯れ歌 ざれうた たわむれか
bài hát hài hước
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
戯 あじゃら あじゃれ あざれ
pleasantry, joke, tomfoolery
後戯 こうぎ
các hành động sau khi quan hệ tình dục
前戯 ぜんぎ
sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp.
戯書 ぎしょ
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
児戯 じぎ
trò trẻ con
戯け たわけ おどけ
hành động trêu đùa, cử chỉ đùa giỡn