Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
江戸絵図 えどえず
bản đồ vùng Edo
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
藁塚 わらづか
rơm rạ