Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戸板女子短期大学
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
女子短大 じょしたんだい
trường cao đẳng nữ sinh
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
女子大学 じょしだいがく
trường cao đẳng (của) phụ nữ
女子大 じょしだい
Trường đại học nữ sinh
ガラスど ガラス戸
cửa kính
戸板 といた
cái cửa làm bằng gỗ (cửa chớp) để mang các thứ