女子大学 じょしだいがく
trường cao đẳng (của) phụ nữ
女子大生 じょしだいせい
nữ sinh viên trường đại học hay cao đẳng
女子短大 じょしたんだい
trường cao đẳng nữ sinh
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
女子 めこ メコ じょし おなご おみなご
cô gái
大女 だいじょ おおおんな だいおんな
người phụ nữ to lớn
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ