Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戸板落とし
落とし戸 おとしと
cửa sập
ガラスど ガラス戸
cửa kính
板戸 いたど
cửa gỗ; cửa dạng bảng
戸板 といた
cái cửa làm bằng gỗ (cửa chớp) để mang các thứ
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
戸板返し といたがえし
stage prop in kabuki, consisting of a revolving panel with a life-size doll on each side
破落戸 ごろつき ゴロツキ
thằng đểu; thằng xỏ lá; kẻ lừa đảo.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.