落とし戸
おとしと「LẠC HỘ」
☆ Danh từ
Cửa sập

落とし戸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落とし戸
ガラスど ガラス戸
cửa kính
破落戸 ごろつき ゴロツキ
thằng đểu; thằng xỏ lá; kẻ lừa đảo.
落とし おとし
sự đánh rơi, sự làm mất
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落とし主 おとしぬし
người mất; chủ nhân (của) vật thất lạc
体落とし たいおとし
một trong 40 cú ném judo ban đầu được phát triển bởi jigoro kano
灰落とし はいおとし
cái khay đựng tro; hầm chứa tro
見落とし みおとし
Sự vô ý, sự không chú ý