Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落とし戸
おとしと
cửa sập
ガラスど ガラス戸
cửa kính
破落戸 ごろつき ゴロツキ
thằng đểu; thằng xỏ lá; kẻ lừa đảo.
落とし おとし
sự đánh rơi, sự làm mất
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落とし話 おとしばなし おとしはなし
thời hạn cũ (già) cho rakugo
落とし主 おとしぬし
người mất; chủ nhân (của) vật thất lạc
見落とし みおとし
Sự vô ý, sự không chú ý
サビ落とし サビおとし
tẩy rỉ sắt
「LẠC HỘ」
Đăng nhập để xem giải thích