Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戸次統常
ガラスど ガラス戸
cửa kính
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
次期大統領 じきだいとうりょう
chủ tịch(tổng thống) tiếp theo; chủ tịch(tổng thống) -e lect
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
戸 こ と
cánh cửa