Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戸毎 こごと とごと
mỗi hộ; mỗi gia đình
ガラスど ガラス戸
cửa kính
眼張 めばる メバル
cá mú đá
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
毎 ごと まい
hàng; mỗi
門戸を張る もんこをはる
tạo một ngôi nhà đẹp lộng lẫy