Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毎
ごと まい
hàng
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
日毎夜毎 ひごとよごと
ngày và đêm
毎日毎日 まいにちまいにち
ngày qua ngày, từng ngày
毎々 まいまい
毎冬 まいふゆ
mỗi mùa đông
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè
度毎 たびごと
mọi lần
戸毎 こごと とごと
mỗi hộ; mỗi gia đình
「MỖI」
Đăng nhập để xem giải thích