Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戸沢正庸
ガラスど ガラス戸
cửa kính
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
庸 よう ちからしろ
tax paid to avoid forced labor (ritsuryo period)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
庸人 ようじん いさおじん
người bình thường, người thường, người xoàng
凡庸 ぼんよう
sự tầm thường; sự xoàng xĩnh
中庸 ちゅうよう
ôn hoà; điều độ
登庸 とうよう
sự phân công; sự chỉ định; sự bổ nhiệm