Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
歴史博物館 れきしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
自然史博物館 しぜんしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử tự nhiên
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử