Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
漁港 ぎょこう
cảng cá
ガラスど ガラス戸
cửa kính
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
漁 りょう
câu cá; bắt
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
港 みなと こう
cảng.