Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共同井戸 きょうどういど
chung tốt
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
ガラスど ガラス戸
cửa kính
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
共力 ともぢから
sự hợp tác, sự cộng tác
防火戸 ぼうかど ぼうかと
cửa chống cháy
火力 かりょく
thế lửa; sức lửa; hỏa lực