戸籍
こせき「HỘ TỊCH」
☆ Danh từ
Hộ tịch; hộ khẩu
(
人
)の
戸籍調
べ
Điều tra về hộ tịch của ai đó
戸籍登記所
Văn phòng đăng kí hộ tịch
戸籍制度
Chế độ hộ tịch

戸籍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戸籍
戸籍帳 こせきちょう
Sổ hộ khẩu
戸籍簿 こせきぼ
Sổ hộ khẩu
戸籍法 こせきほう
pháp luật đăng ký gia đình,họ
戸籍係 こせきがかり
viên chức đăng ký gia đình,họ
戸籍抄本 こせきしょうほん
bản sao hộ khẩu
現在戸籍 げんざいこせき
present family register
戸籍謄本 こせきとうほん
bản sao đăng ký hộ khẩu gia đình
戸籍調べ こせきしらべ
cầm (lấy) điều tra; việc khảo sát gia đình,họ đăng ký