Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戸籍謄本
こせきとうほん
bản sao đăng ký hộ khẩu gia đình
謄本 とうほん
mẫu; bản.
戸籍抄本 こせきしょうほん
bản sao hộ khẩu
戸籍 こせき
hộ tịch; hộ khẩu
ガラスど ガラス戸
cửa kính
本籍 ほんせき
nguyên quán
戸籍帳 こせきちょう
Sổ hộ khẩu
戸籍簿 こせきぼ
戸籍法 こせきほう
pháp luật đăng ký gia đình,họ
「HỘ TỊCH ĐẰNG BỔN」
Đăng nhập để xem giải thích