Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
戸部 こぶ こほう
Ministry of Revenue (Tang-dynasty China)
蛙の子は蛙 かえるのこはかえる
` như cha, như con trai ’
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
蛙の肉 かえるのにく
thịt ếch.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp