戻す
もどす「LỆ」
(giá thị trường) hồi phục, quay lại, tăng trở lại
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Hoàn lại; trả lại; khôi phục lại
Vặn lùi lại; làm chậm lại.

Từ đồng nghĩa của 戻す
verb
Bảng chia động từ của 戻す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戻す/もどすす |
Quá khứ (た) | 戻した |
Phủ định (未然) | 戻さない |
Lịch sự (丁寧) | 戻します |
te (て) | 戻して |
Khả năng (可能) | 戻せる |
Thụ động (受身) | 戻される |
Sai khiến (使役) | 戻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戻す |
Điều kiện (条件) | 戻せば |
Mệnh lệnh (命令) | 戻せ |
Ý chí (意向) | 戻そう |
Cấm chỉ(禁止) | 戻すな |
戻す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戻す
引戻す ひきもどす
kéo về; đón về
小戻す こもどす
giá cả thị trưởng giảm đã tăng nhẹ
揺り戻す ゆりもどす
swing back
元に戻す もとにもどす
quay trở lại
押し戻す おしもどす
để đẩy lùi lại
切り戻す きりもどす
sau chuyển đổi (sự đảo ngược (của) sự dư thừa chuyển sự sửa chữa sau)
乗り戻す のりもどす
lái xe quay lại; cưỡi (ngựa...) quay lại
受け戻す うけもどす
mua lại (ví dụ: thế chấp, bài viết đã được cầm đồ), để đòi tiền chuộc, để chiếm