引戻す
ひきもどす「DẪN LỆ」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Kéo về; đón về
船
を〜
Kéo thuyền về .

Bảng chia động từ của 引戻す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引戻す/ひきもどすす |
Quá khứ (た) | 引戻した |
Phủ định (未然) | 引戻さない |
Lịch sự (丁寧) | 引戻します |
te (て) | 引戻して |
Khả năng (可能) | 引戻せる |
Thụ động (受身) | 引戻される |
Sai khiến (使役) | 引戻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引戻す |
Điều kiện (条件) | 引戻せば |
Mệnh lệnh (命令) | 引戻せ |
Ý chí (意向) | 引戻そう |
Cấm chỉ(禁止) | 引戻すな |
引戻す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引戻す
引き戻す ひきもどす
kéo về; đón về
戻す もどす
hoàn lại; trả lại; khôi phục lại
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng