所在無い
しょざいない「SỞ TẠI VÔ」
☆ Adj-i
Chán, tẻ nhạt

所在無い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所在無い
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
む。。。 無。。。
vô.
所在 しょざい
chỗ ở, vị trí
在所 ざいしょ
nơi ở; nước; một có về(ở) nhà làng; một có dinh thự
御在所 ございしょう
Trạm dừng nghỉ trên cao tốc
所在地 しょざいち
khu vực sở tại; vị trí.
駐在所 ちゅうざいしょ
sở lưu trú
行在所 あんざいしょ
chỗ tạm trú tạm thời khi Hoàng đế đi ra ngoài