所得不平等度係数
しょとくふびょうどうどけいすう
☆ Danh từ
Hệ số Gini (biểu thị độ bất bình đẳng trong thu nhập trên nhiều vùng miền, tầng lớp của một đất nước)

所得不平等度係数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所得不平等度係数
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
不平等 ふびょうどう
không bình đẳng; bất bình đẳng
不労所得 ふろうしょとく
Thu nhập phi tiền lương.+ Là các nguồn thu ngoài tiền lương, tiền công thường là các nguồn lợi nhuận hoặc tiền lãi hoặc tiền cho thuê.
温度係数 おんどけいすう
hệ số nhiệt độ
不平等条約 ふびょうどうじょうやく
hiệp ước bất bình đẳng (của nước mạnh đối với nước yếu hơn)
所得 しょとく
thu nhập.
平等 びょうどう
bình đẳng
不等 ふとう
bất đẳng.