不労所得
ふろうしょとく「BẤT LAO SỞ ĐẮC」
☆ Danh từ
Thu nhập phi tiền lương.+ Là các nguồn thu ngoài tiền lương, tiền công thường là các nguồn lợi nhuận hoặc tiền lãi hoặc tiền cho thuê.
