Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
登録所有者識別子 とうろくしょゆうしゃしきべつし
tên chủ đăng ký
登録識別子 とうろくしきべつし
tên đăng kí
所有者識別子 しょゆうしゃしきべつし
định danh người sở hữu
未登録 みとうろく
chưa đăng kí
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
登録者 とうろくしゃ
người đăng ký
未登録アクセス みとうろくアクセス
truy cập không đăng ký
未登録語 みとうろくご
unregistered word