所狭し
ところせまし ところせし「SỞ HIỆP」
☆ Trạng từ thêm と
Chật chội

所狭し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所狭し
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
所狭い ところせまい
đông đúc, chật chội
狭し せばし せまし せし さし
narrow, confined, small
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
狭 せ さ
bị chật chội, gần như đầy
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.