Các từ liên quan tới 扁平上皮性歯原性腫瘍
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
歯原性腫瘍 はげんせいしゅよう
u do răng
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
悪性腫瘍 あくせいしゅよう
khối u ác tính
良性腫瘍 りょうせいしゅよう
khối u lành tính
扁桃腫瘍 へんとうしゅよう
u amidan
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng