Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
扁形動物 へんけいどうぶつ
giun dẹp
扁平 へんぺい
mỏng và phẳng
扁形動物門 へんけいどうぶつもん
Platyhelminthes, phylum of flatworms
扁平率 へんぺいりつ
sự không rõ ràng
扁平足 へんぺいそく
bàn chân bẹt; bàn chân phẳng
扁平缶 へんぺいかん
can miệng rộng phẳng
扁平苔蘚 へんぺいたいせん
lichen phẳng (lichen planus)