Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 扁平雲
扁平 へんぺい
mỏng và phẳng
扁平率 へんぺいりつ
sự không rõ ràng
扁平足 へんぺいそく
bàn chân bẹt; bàn chân phẳng
扁平缶 へんぺいかん
can miệng rộng phẳng
扁平缶 へんぺいかん
can miệng rộng phẳng
扁平苔蘚 へんぺいたいせん
lichen phẳng (lichen planus)
苔癬-扁平 たいせん-へんぺい
Lichen Planus
扁平苔癬 へんぺいたいせん
bệnh ngứa, tái phát với các ban đỏ hoặc tím nhỏ, nổi lên, lúc đầu tách rời nhau rồi liên kết lại thành các mảng sần sùi, có vảy