Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭蓋底腫瘍 ずがいていしゅよう
khối u đáy hộp sọ
扁平 へんぺい
mỏng và phẳng
頭蓋 ずがい
xương sọ; sọ.
口蓋扁桃 こうがいへんとう
amidan palatine
扁平率 へんぺいりつ
sự không rõ ràng
扁平足 へんぺいそく
bàn chân bẹt; bàn chân phẳng
扁平缶 へんぺいかん
can miệng rộng phẳng