扇ぐ
あおぐ「PHIẾN」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Quạt
新聞紙
で
扇
ぐ
Quạt bằng một tờ báo
扇子
で
顔
を
扇
ぐ
Quạt bằng quạt giấy .

Bảng chia động từ của 扇ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 扇ぐ/あおぐぐ |
Quá khứ (た) | 扇いだ |
Phủ định (未然) | 扇がない |
Lịch sự (丁寧) | 扇ぎます |
te (て) | 扇いで |
Khả năng (可能) | 扇げる |
Thụ động (受身) | 扇がれる |
Sai khiến (使役) | 扇がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 扇ぐ |
Điều kiện (条件) | 扇げば |
Mệnh lệnh (命令) | 扇げ |
Ý chí (意向) | 扇ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 扇ぐな |
扇ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 扇ぐ
扇 おうぎ おおぎ
quạt gấp; quạt giấy; quạt
古扇 ふるおうぎ
quạt cũ
衵扇 あこめおうぎ
quạt gấp trang trọng làm bằng cây bách hinoki (trước đây được các cung nữ sử dụng)
尾扇 びせん
phần hình quạt ở cuối đuôi của động vật chân đốt
絵扇 えおうぎ
quạt có tranh vẽ
扇風 せんぷう
cơn gió lốc.
白扇 はくせん
bệnh ecpet mảng tròn
金扇 きんせん
quạt được mạ vàng