手すり 介護用
Tay vịn hỗ trợ chăm sóc.
手すり 介護用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手すり 介護用
介護用手すり かいごようてすり
tay vịn dành cho người già và người khuyết tật
介護ベッド用手すり かいごベッドようてすり
thanh chắn giường có tay vịn
介護用スロープ かいごようスロープ かいごようスロープ
dốc dành cho người già và người khuyết tật (dốc được thiết kế để hỗ trợ người già và người khuyết tật di chuyển dễ dàng hơn bằng xe lăn hoặc các dụng cụ hỗ trợ di chuyển khác)
介護用ベッドサイドテーブル かいごようベッドサイドテーブル
bàn cạnh giường cho người bệnh
介護用マットレス かいごよう マットレス
nệm chống loét (Nệm có khả năng giảm nguy cơ loét da cho người nằm lâu một chỗ)
介護用クッション かいごようクッション かいごようクッション
đệm dành cho người già và người khuyết tật (loại đệm được thiết kế để hỗ trợ người già và người khuyết tật ngồi thoải mái hơn và giảm nguy cơ loét da)
介護用デザート かいごようデザート
đồ tráng miệng cho người già
介護用スープ かいごようスープ
súp cho người già