手を延べる
てをのべる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Kéo căng một có vũ trang

Bảng chia động từ của 手を延べる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手を延べる/てをのべるる |
Quá khứ (た) | 手を延べた |
Phủ định (未然) | 手を延べない |
Lịch sự (丁寧) | 手を延べます |
te (て) | 手を延べて |
Khả năng (可能) | 手を延べられる |
Thụ động (受身) | 手を延べられる |
Sai khiến (使役) | 手を延べさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手を延べられる |
Điều kiện (条件) | 手を延べれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手を延べいろ |
Ý chí (意向) | 手を延べよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手を延べるな |
手を延べる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手を延べる
手延べ てのべ
kéo tay (mì)
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
延べる のべる
giãn rộng; kéo dài; vươn rộng; mở rộng; cơi nới
延べ のべ
những tương lai; sự gửi (mua); trải ra; tổng số
繰延べる くりのべる
hoãn lại; trì hoãn
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
延べ坪 のべつぼ
tổng diện tích kiến trúc
延べ板 のべいた
tấm kim loại được dát mỏng; tấm để dát kim loại