手入れ用品
ていれようひん
☆ Danh từ
Dụng cụ vệ sinh, dọn dẹp
手入れ用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手入れ用品
お手入れ用品 おていれようひん
dụng cụ vệ sinh
入浴用品 にゅうよくようひん
đồ dùng tắm rửa
đồ dùng bọc quà có in tên
手芸用品 しゅげいようひん
đồ dùng thủ công
手入れ ていれ
sự sửa chữa thêm; sự sửa sang thêm; chăm sóc
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
名入れ/オーダー ラッピング用品 めいいれ/オーダー ラッピングようひん
Đồ dùng bọc quà có in tên/đặt hàng.