Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相手次第 あいてしだい
sự có thái độ hoặc phản ứng thích hợp tùy theo đối phương
勝手次第 かってしだい
hành động tuỳ tiện, bừa bãi theo ý mình
次第次第に しだいしだいに
dần dần
次第 しだい
dần dần; từ từ
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
来次第 きしだい
ngay khi đến
第一次 だいいちじ
đầu tiên..; sơ cấp
第二次 だいにじ
giây..