Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勝手次第 かってしだい
hành động tuỳ tiện, bừa bãi theo ý mình
相手次第 あいてしだい
sự có thái độ hoặc phản ứng thích hợp tùy theo đối phương
次第次第に しだいしだいに
dần dần
次第 しだい
dần dần; từ từ
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
来次第 きしだい
ngay khi đến
運次第 うんしだい
phụ thuộc vào may mắn
第三次 だいさんじ
Thế hệ thứ ba