第二次
だいにじ「ĐỆ NHỊ THỨ」
☆ Danh từ
Giây..

第二次 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 第二次
第二次オイルショック だいにじオイルショック
cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần 2
第二次大戦 だいにじたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai
第二次性徴 だいにじせいちょう
đặc trưng giới tính thứ hai
第二次産業 だいにじさんぎょう
ngành công nghiệp thứ hai
第二次世界大戦 だいにじせかいたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai.
第二次上海事変 だいにじしゃんはいじへん
Trận Thượng Hải là trận đầu tiên trong 22 trận giao chiến lớn giữa Quốc quân Trung Hoa Dân Quốc và Lục quân Đế quốc Nhật Bản, kéo dài hơn 3 tháng, từ ngày 13 tháng 8 đến ngày 26 tháng 11 năm 1937
次第次第に しだいしだいに
dần dần
次第 しだい
dần dần; từ từ