手指消毒器
てゆびしょうどくき
☆ Danh từ
Máy khử trùng cho tay
手指消毒器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手指消毒器
手指消毒剤 しゅししょうどくざい てゆびしょうどくざい
chất rửa tay diệt khuẩn
消毒器 しょうどくき
máy khử trùng
手指消毒用品 てゆびしょうどくようひん
sản phẩm khử trùng cho tay
手指消毒用アルコール てゆびしょうどくようアルコール
cồn sát khuẩn tay
ジェルタイプ手指消毒剤 ジェルタイプてゆびしょうどくざい
chất khử trùng dạng gel cho tay
液体手指消毒剤 えきたいてゆびしょうどくざい
chất khử trùng dạng lỏng cho tay
泡タイプ手指消毒剤 あわタイプてゆびしょうどくざい
chất khử trùng dạng bọt cho tay
消毒機器 しょうどくきき
thiết bị khử trùng