手指消毒用アルコール
てゆびしょうどくようアルコール
☆ Danh từ
Cồn sát khuẩn tay
手指消毒用アルコール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手指消毒用アルコール
消毒用アルコール しょうどくようアルコール
 cồn sát khuẩn
手指消毒用品 てゆびしょうどくようひん
sản phẩm khử trùng cho tay
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
手指消毒剤 しゅししょうどくざい てゆびしょうどくざい
chất rửa tay diệt khuẩn
手指消毒器 てゆびしょうどくき
máy khử trùng cho tay
ジェルタイプ手指消毒剤 ジェルタイプてゆびしょうどくざい
chất khử trùng dạng gel cho tay
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.