手法
しゅほう「THỦ PHÁP」
☆ Danh từ
Kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật

Từ đồng nghĩa của 手法
noun
手法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手法
暗号手法 あんごうしゅほう
mật mã, cách viết mật mã
分析手法 ぶんせきしゅほう
phương pháp phân tích
教育手法 きょーいくしゅほー
phương pháp giáo dục
営業手法 えいぎょうしゅほう
mô hình doanh nghiệp
暗号化手法 あんごうかしゅほう
mật mã, cách viết mật mã
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.