Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
籠手 こて かごしゅ
bao tay sắt (được sử dụng trong kendo)
手籠 てかご
giỏ rác
射籠手 いごて
archer's bracer, archer's armguard
弓籠手 ゆごて
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
手提げ籠 てさげかご
giỏ cầm tay