Các từ liên quan tới 手紙〜親愛なる子供たちへ〜
親愛な しんあいな
mến
親愛 しんあい
thân ái; thân thiện
テトスへの手紙 テトスへのてがみ
sách Tito (Kinh Thánh Tân Ước)
フィレモンへの手紙 フィレモンへのてがみ
Phi-lê-môn (là một sách trong Thánh Kinh Tân Ước)
子供 こども
bé con
せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội.
手紙 てがみ
bức thơ
愛子 あいこ
trẻ em thân mến được yêu mến