手続引用仕様
てつづきいんようしよう
☆ Danh từ
Đặc tả trích dẫn quy trình

手続引用仕様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手続引用仕様
引用仕様 いんようしよう
thông số kỹ thuật trích dẫn
引用仕様宣言 いんようしようせんげん
khai báo đặc điểm kỹ thuật trích dẫn
引用仕様本体 いんようしようほんたい
phần chính của giao diện
明示的引用仕様 めいじてきいんようしよう
giao diện rõ ràng
暗黙的引用仕様 あんもくてきいんようしよう
giao diện ẩn
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
仕様 しよう
đặc điểm kĩ thuật; thông số