暗黙的引用仕様
あんもくてきいんようしよう
☆ Danh từ
Giao diện ẩn

暗黙的引用仕様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗黙的引用仕様
引用仕様 いんようしよう
thông số kỹ thuật trích dẫn
明示的引用仕様 めいじてきいんようしよう
giao diện rõ ràng
暗黙的 あんもくてき
ngụ ý; ngầm hiểu
引用仕様宣言 いんようしようせんげん
khai báo đặc điểm kỹ thuật trích dẫn
引用仕様本体 いんようしようほんたい
phần chính của giao diện
手続引用仕様 てつづきいんようしよう
đặc tả trích dẫn quy trình
暗黙 あんもく
trầm mặc; lặng lẽ; yên lặng; im lặng; ngầm; ngụ ý; không nói ra
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).