手芸用金具
しゅげいようかなぐ
☆ Danh từ
Phụ kiện thủ công
手芸用金具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手芸用金具
園芸用具 えんげいようぐ
những công cụ nghề làm vườn
手芸用品 しゅげいようひん
đồ dùng thủ công
手芸用ハトメ しゅげいようハトメ
khuy móc dành cho thủ công
手芸用ボンド しゅげいようボンド
keo dán thủ công
手芸用リング しゅげいようリング
vòng dùng cho thủ công
アクセサリー用金具 アクセサリーようかなぐ
phụ kiện thủ công
ケーブルラック用金具 ケーブルラックようきんぐ
phụ kiện kim loại cho giá treo cáp
レースウェイ用金具 レースウェイようきんぐウェーようきんぐ
phụ kiện kim loại dành cho kênh cáp