Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
園芸用具
えんげいようぐ
những công cụ nghề làm vườn
園芸 えんげい
nghệ thuật cây cảnh; nghệ thuật làm vườn
園芸用こて えんげいようこて
small shovel or trowel used in gardening
園芸用温室 えんげいようおんしつ
nhà kính trồng cây
手芸用金具 しゅげいようかなぐ
phụ kiện thủ công
園芸用掲示用品 えんげいようけいじようひん
vật dụng trưng bày dùng cho vườn
園芸学 えんげいがく
nghề làm vườn
園芸家 えんげいか
người làm vườn
園芸鋸 えんげいのこぎり
cưa làm vườn
「VIÊN VÂN DỤNG CỤ」
Đăng nhập để xem giải thích